Trang chủ5949 • TYO
add
Unipres Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.208,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.202,00 ¥ - 1.222,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.286,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,00 T JPY
Số lượng trung bình
126,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,96 T | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | 0,34% |
Thu nhập ròng | 873,00 Tr | 229,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 238,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 T | -1,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,19 T | -19,48% |
Tổng tài sản | 285,70 T | -14,50% |
Tổng nợ | 134,65 T | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 873,00 Tr | 229,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1945
Trang web
Nhân viên
7.581