Trang chủ5949 • TYO
add
Unipres Corp
Giá đóng cửa hôm trước
942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
943,00 ¥ - 952,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.418,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,48 T JPY
Số lượng trung bình
153,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,67 T | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 6,92 T | -0,57% |
Thu nhập ròng | -21,16 T | -863,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,59 | -833,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,11 T | 22,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,27 T | -6,01% |
Tổng tài sản | 297,29 T | -11,72% |
Tổng nợ | 143,76 T | -11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,16 T | -863,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1945
Trang web
Nhân viên
7.984