Trang chủ5949 • TYO
add
Unipres Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.093,00 ¥ - 1.101,00 ¥
Phạm vi một năm
955,00 ¥ - 1.540,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
52,70 T JPY
Số lượng trung bình
211,03 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,14 T | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 6,99 T | 1,00% |
Thu nhập ròng | -674,00 Tr | -24,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | -23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 T | 7,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,16 T | 6,51% |
Tổng tài sản | 334,16 T | 0,03% |
Tổng nợ | 152,22 T | -8,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -674,00 Tr | -24,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 1945
Trang web
Nhân viên
7.984