Trang chủ5950 • TYO
add
Japan Power Fastening Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
186,00 ¥ - 190,00 ¥
Phạm vi một năm
160,00 ¥ - 760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T JPY
Số lượng trung bình
211,07 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 307,00 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -81,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | -72,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,75 Tr | -476,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -13,49% |
Tổng tài sản | 5,69 T | -18,34% |
Tổng nợ | 3,53 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -81,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
148