Trang chủ5952 • TYO
add
Amatei Inc
Giá đóng cửa hôm trước
211,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
200,00 ¥ - 214,00 ¥
Phạm vi một năm
133,00 ¥ - 285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T JPY
Số lượng trung bình
766,31 N
Tỷ số P/E
15,24
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 1,76% |
Chi phí hoạt động | 195,00 Tr | -2,50% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 37,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 35,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,25 Tr | 12,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,00 Tr | 19,20% |
Tổng tài sản | 5,22 T | -1,66% |
Tổng nợ | 3,74 T | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | 37,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
161