Trang chủ5955 • TYO
add
Wise Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76,00 ¥ - 77,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 88,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,91 T JPY
Số lượng trung bình
501,29 N
Tỷ số P/E
39,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 T | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 462,00 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -8,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,25 Tr | 67,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | 18,00% |
Tổng tài sản | 17,93 T | -0,92% |
Tổng nợ | 5,60 T | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -8,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1917
Trang web
Nhân viên
455