Trang chủ5956 • TYO
add
Toso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
527,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
522,00 ¥ - 528,00 ¥
Phạm vi một năm
491,00 ¥ - 546,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T JPY
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 8,05% |
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | 91,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 74,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,25 Tr | 47,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 10,50% |
Tổng tài sản | 22,20 T | 2,53% |
Tổng nợ | 7,42 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | 91,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1949
Nhân viên
928