Trang chủ5959 • TYO
add
Okabe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
925,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
930,00 ¥ - 944,00 ¥
Phạm vi một năm
718,00 ¥ - 993,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,64 T JPY
Số lượng trung bình
164,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,18 T | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | 1,73% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | 0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | -7,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,74 T | -16,36% |
Tổng tài sản | 85,23 T | -5,35% |
Tổng nợ | 24,91 T | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
941