Trang chủ5965 • TYO
add
Tập đoàn Fujimak
Giá đóng cửa hôm trước
1.088,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.083,00 ¥ - 1.091,00 ¥
Phạm vi một năm
865,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T JPY
Số lượng trung bình
16,42 N
Tỷ số P/E
6,37
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,33 T | -1,58% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 5,42% |
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | -24,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | -23,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,50 Tr | -7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | -3,83% |
Tổng tài sản | 45,15 T | 2,04% |
Tổng nợ | 20,25 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | -24,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1950
Trang web
Nhân viên
1.141