Trang chủ5965 • TYO
add
Tập đoàn Fujimak
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.066,00 ¥ - 1.075,00 ¥
Phạm vi một năm
865,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 T JPY
Số lượng trung bình
11,15 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,97 T | 16,98% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 11,55% |
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | -25,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -36,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,50 Tr | 1,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | -22,23% |
Tổng tài sản | 44,53 T | 3,67% |
Tổng nợ | 19,40 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | -25,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1950
Trang web
Nhân viên
1.141