Trang chủ5967 • TYO
add
TONE
Giá đóng cửa hôm trước
520,00 ¥
Phạm vi một năm
437,00 ¥ - 774,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,18 T JPY
Số lượng trung bình
14,54 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 466,00 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -66,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -67,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,75 Tr | 44,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 60,34% |
Tổng tài sản | 14,03 T | 11,90% |
Tổng nợ | 3,08 T | 39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,00 Tr | -66,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1938
Trang web
Nhân viên
155