Trang chủ5967 • TYO
add
TONE
Giá đóng cửa hôm trước
497,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
490,00 ¥ - 499,00 ¥
Phạm vi một năm
437,00 ¥ - 655,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 T JPY
Số lượng trung bình
33,11 N
Tỷ số P/E
11,30
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -3,46% |
Chi phí hoạt động | 436,00 Tr | -11,02% |
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 855,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 879,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,75 Tr | 225,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 47,78% |
Tổng tài sản | 14,48 T | 3,17% |
Tổng nợ | 3,08 T | -12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,00 Tr | 855,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1938
Trang web
Nhân viên
160