Trang chủ5976 • TYO
add
Neturen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
934,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
931,00 ¥ - 948,00 ¥
Phạm vi một năm
833,00 ¥ - 1.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,67 T JPY
Số lượng trung bình
89,44 N
Tỷ số P/E
30,11
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,94 T | -12,89% |
Chi phí hoạt động | 2,13 T | 2,45% |
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | -56,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -50,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 819,25 Tr | -34,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,54 T | 15,03% |
Tổng tài sản | 83,13 T | 2,55% |
Tổng nợ | 18,60 T | 26,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | -56,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
12 thg 7, 1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.627