Trang chủ5981 • TYO
add
Tokyo Rope Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.472,00 ¥ - 1.487,00 ¥
Phạm vi một năm
1.016,00 ¥ - 1.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,98 T JPY
Số lượng trung bình
58,56 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
6,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,94 T | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 0,75% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 129,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 114,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 T | -10,76% |
Tổng tài sản | 87,00 T | 0,87% |
Tổng nợ | 49,30 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 129,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1887
Trang web
Nhân viên
1.450