Trang chủ5982 • TYO
add
Maruzen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Phạm vi một năm
2.653,00 ¥ - 3.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,57 T JPY
Số lượng trung bình
4,94 N
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,19 T | 7,90% |
Chi phí hoạt động | 3,05 T | 11,35% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 6,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -1,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,61 T | 12,47% |
Tổng tài sản | 71,94 T | 6,77% |
Tổng nợ | 24,74 T | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 6,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 3, 1961
Trang web
Nhân viên
1.271