Trang chủ5988 • TYO
add
Piolax Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.773,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.775,00 ¥ - 1.794,00 ¥
Phạm vi một năm
1.684,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,25 T JPY
Số lượng trung bình
121,68 N
Tỷ số P/E
49,32
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,09 T | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | -6,31% |
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | -82,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | -81,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -30,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,22 T | -33,13% |
Tổng tài sản | 94,62 T | -22,65% |
Tổng nợ | 29,14 T | 118,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,00 Tr | -82,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
2.895