Trang chủ5988 • TYO
add
Piolax Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.810,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.782,00 ¥ - 1.815,00 ¥
Phạm vi một năm
1.782,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,55 T JPY
Số lượng trung bình
98,21 N
Tỷ số P/E
34,11
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 T | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 2,98 T | -2,33% |
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | -172,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -177,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | -37,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 113,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,68 T | -4,27% |
Tổng tài sản | 105,46 T | -13,14% |
Tổng nợ | 13,68 T | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | -172,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
2.883