Trang chủ5989 • TYO
add
H-One Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.230,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.226,00 ¥ - 1.248,00 ¥
Phạm vi một năm
705,00 ¥ - 1.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,12 T JPY
Số lượng trung bình
121,92 N
Tỷ số P/E
3,27
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,12 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | 160,94% |
Thu nhập ròng | 3,43 T | 174,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | -85,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -883,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,31 T | 2,21% |
Tổng tài sản | 178,53 T | -1,69% |
Tổng nợ | 112,99 T | -10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 T | 174,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 751,00 Tr | -93,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | 52,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,86 T | 554,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,00 Tr | -105,15% |
Dòng tiền tự do | -3,59 T | -126,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
6.178