Trang chủ5990 • TYO
add
Super Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.980,00 ¥
Phạm vi một năm
1.831,00 ¥ - 2.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T JPY
Số lượng trung bình
973,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | -11,84% |
Chi phí hoạt động | 314,00 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | -432,00 Tr | -626,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,18 | -697,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,00 Tr | -21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,00 Tr | -44,28% |
Tổng tài sản | 13,32 T | 1,62% |
Tổng nợ | 3,06 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -432,00 Tr | -626,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
102