Trang chủ5992 • TYO
add
Chuo Spring Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ¥ - 3.355,00 ¥
Phạm vi một năm
1.184,00 ¥ - 3.525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,29 T JPY
Số lượng trung bình
33,73 N
Tỷ số P/E
55,91
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,31 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 5,48% |
Thu nhập ròng | 612,00 Tr | -37,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | -39,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,71 T | 53,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,63 T | -8,21% |
Tổng tài sản | 139,52 T | -6,78% |
Tổng nợ | 59,33 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 612,00 Tr | -37,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
3.017