Trang chủ5992 • TYO
add
Chuo Spring Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.571,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.538,00 ¥ - 1.577,00 ¥
Phạm vi một năm
717,00 ¥ - 1.577,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,77 T JPY
Số lượng trung bình
33,88 N
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,99 T | 6,36% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 5,78% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 3.036,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 2.905,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 76,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,80 T | 67,54% |
Tổng tài sản | 150,36 T | 24,70% |
Tổng nợ | 60,11 T | 33,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 3.036,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
3.017