Trang chủ5992 • TYO
add
Chuo Spring Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.415,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ¥ - 3.475,00 ¥
Phạm vi một năm
1.274,00 ¥ - 3.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,87 T JPY
Số lượng trung bình
51,18 N
Tỷ số P/E
44,61
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,75 T | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 2,42 T | 4,05% |
Thu nhập ròng | 726,00 Tr | 167,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 167,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -22,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,18 T | -3,59% |
Tổng tài sản | 144,95 T | 2,48% |
Tổng nợ | 60,45 T | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 726,00 Tr | 167,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
3.017