Trang chủ5AL • SGX
add
Annica Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
67,00 N
Tỷ số P/E
100,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 Tr | -28,53% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | -34,48% |
Thu nhập ròng | -379,00 N | -924,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,60 | -1.333,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -732,00 N | -218,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 Tr | -35,01% |
Tổng tài sản | 10,41 Tr | -13,94% |
Tổng nợ | 8,30 Tr | -34,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -379,00 N | -924,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -155,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 N | 116,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,00 N | 123,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -159,09% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | -12,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
57