Trang chủ5AU • SGX
add
Công ty AP OIL International
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,06 Tr SGD
Số lượng trung bình
24,60 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,58 Tr | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 611,50 N | 193,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 176,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 743,50 N | 86,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,20 Tr | 4,62% |
Tổng tài sản | 70,44 Tr | 1,73% |
Tổng nợ | 11,41 Tr | -9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 611,50 N | 193,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 271,00 N | -72,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,00 N | -912,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,50 N | -0,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,00 N | -98,83% |
Dòng tiền tự do | 164,25 N | -40,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
104