Trang chủ5C8 • FRA
add
XTPL SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 €
Mức chênh lệch một ngày
16,70 € - 16,70 €
Phạm vi một năm
15,26 € - 31,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
188,14 Tr PLN
Số lượng trung bình
11,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,28%
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,54 Tr | 378,98% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -9,30% |
Thu nhập ròng | -3,31 Tr | 57,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,83 | 91,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | 76,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,93 Tr | 106,49% |
Tổng tài sản | 51,55 Tr | 35,07% |
Tổng nợ | 27,19 Tr | 38,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,31 Tr | 57,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,56 Tr | 44,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,00 N | 103,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,31 Tr | -540,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,85 Tr | 36,32% |
Dòng tiền tự do | -3,60 Tr | 28,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
53