Trang chủ5CF • SGX
add
OKP Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
0,98 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
452,21 N
Tỷ số P/E
7,58
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,17 Tr | 41,18% |
Chi phí hoạt động | 4,39 Tr | 18,27% |
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | 60,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,33 | 13,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,48 Tr | 70,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,10 Tr | 35,31% |
Tổng tài sản | 312,95 Tr | 14,59% |
Tổng nợ | 98,09 Tr | 2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,56 Tr | 60,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,75 Tr | -23,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -53,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,86 Tr | 8,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | -46,16% |
Dòng tiền tự do | 7,89 Tr | 81,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
960