Trang chủ5CT • SGX
add
Ecowise Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
47,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,26 Tr | 44,15% |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 190,00 N | 134,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 124,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,00 N | 157,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 Tr | 45,77% |
Tổng tài sản | 32,42 Tr | -6,18% |
Tổng nợ | 15,88 Tr | -21,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,00 N | 134,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,05 Tr | 33,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,10 Tr | 564,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | -137,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 529,01% |
Dòng tiền tự do | 2,94 Tr | 253,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
8