Trang chủ5DD • SGX
add
Micro-Mechanics (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,11 Tr SGD
Số lượng trung bình
27,06 N
Tỷ số P/E
21,51
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,29 Tr | 20,68% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 1,84% |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 108,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,13 | 73,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 Tr | 37,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 Tr | 35,19% |
Tổng tài sản | 58,18 Tr | 2,56% |
Tổng nợ | 9,85 Tr | -9,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 108,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 Tr | 60,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,97 N | 72,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 Tr | 0,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 987,44 N | 150,55% |
Dòng tiền tự do | 4,57 Tr | 57,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
495