Trang chủ5DS • SGX
add
MegaChem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,99 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,83 Tr | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | -19,87% |
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 187,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 186,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 711,22 N | 116,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 Tr | 17,16% |
Tổng tài sản | 104,53 Tr | 4,27% |
Tổng nợ | 44,03 Tr | -6,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,95 Tr | 187,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,49 Tr | 51,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -28,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | -57,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 Tr | 98,98% |
Dòng tiền tự do | -850,29 N | 72,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
248