Trang chủ5DX • SGX
add
Meta Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 Tr SGD
Số lượng trung bình
515,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,00 N | 595,65% |
Chi phí hoạt động | 598,00 N | 8,14% |
Thu nhập ròng | -309,00 N | 67,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,56 | 95,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -294,78 N | 43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 954,00 N | -74,60% |
Tổng tài sản | 2,03 Tr | — |
Tổng nợ | 2,58 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -552,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,00 N | 67,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -735,00 N | -31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 462,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 348,00 N | 113,51% |
Dòng tiền tự do | -628,98 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.186