Trang chủ5EW • SGX
add
Sevens Atelier Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 Tr SGD
Số lượng trung bình
22,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,46%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 Tr | -43,23% |
Chi phí hoạt động | 619,00 N | -39,79% |
Thu nhập ròng | -48,00 N | 84,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | 72,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,00 N | 91,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,00 N | — |
Tổng tài sản | 12,18 Tr | — |
Tổng nợ | 5,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,00 N | 84,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -396,00 N | 34,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | 86,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,00 N | 37,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -459,00 N | 41,00% |
Dòng tiền tự do | -399,00 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
16