Trang chủ5G1 • SGX
add
Eurosports Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
49,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 Tr | 46,95% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -8,77% |
Thu nhập ròng | -928,50 N | -23,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,66 | 16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | 37,76% |
Tổng tài sản | 49,78 Tr | 20,22% |
Tổng nợ | 46,07 Tr | 46,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -928,50 N | -23,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,50 N | -98,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,50 N | 50,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 337,00 N | 221,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,50 N | 67,64% |
Dòng tiền tự do | -950,44 N | 43,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
45