Trang chủ5G1 • SGX
add
Eurosports Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,94 Tr SGD
Số lượng trung bình
20,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,12 Tr | 46,95% |
Chi phí hoạt động | 2,48 Tr | -8,79% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -39,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,68 | 5,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | 13,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 Tr | 37,76% |
Tổng tài sản | 49,63 Tr | 19,86% |
Tổng nợ | 46,10 Tr | 46,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -39,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,50 N | -113,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,50 N | 50,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 438,00 N | 257,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -255,50 N | 67,64% |
Dòng tiền tự do | -956,12 N | 42,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
78