Trang chủ5G2 • SGX
add
Kim Heng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,084 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,087 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,098 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,86 Tr SGD
Số lượng trung bình
276,49 N
Tỷ số P/E
30,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,54 Tr | 20,85% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 230,00 N | 144,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 136,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 Tr | 22,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,05 Tr | 33,77% |
Tổng tài sản | 187,57 Tr | 6,94% |
Tổng nợ | 129,12 Tr | 16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,00 N | 144,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,11 Tr | 190,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,30 Tr | -152,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | 59,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 Tr | 140,44% |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | -419,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
383