Trang chủ5G9 • SGX
add
Tritech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
215,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,46 Tr | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -25,97% |
Thu nhập ròng | -60,50 N | 93,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | 93,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 955,00 N | 108,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,74 Tr | 1,82% |
Tổng tài sản | 23,14 Tr | -29,94% |
Tổng nợ | 21,30 Tr | -30,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,50 N | 93,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -764,00 N | -1.205,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,01 Tr | 233,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -620,50 N | -60,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,50 N | 68,95% |
Dòng tiền tự do | 908,62 N | 529,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
184