Trang chủ5GG • ASX
add
Pentanet
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 Tr | 4,95% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | 29,64% |
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -30,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,95 | -23,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -804,00 N | -50,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | -23,63% |
Tổng tài sản | 41,58 Tr | -13,55% |
Tổng nợ | 15,84 Tr | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 Tr | -30,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,50 N | 36,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | 31,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 Tr | -55,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,50 N | -184,05% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -28,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
45