Trang chủ5GG • ASX
add
Pentanet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
334,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,77 Tr | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | -682,00 N | 62,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,81 | 65,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,50 N | 103,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | -52,92% |
Tổng tài sản | 33,57 Tr | -19,27% |
Tổng nợ | 12,23 Tr | -22,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,00 N | 62,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,50 N | 257,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,00 N | 85,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,00 N | -115,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 N | 99,33% |
Dòng tiền tự do | 281,75 N | 114,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
53