Trang chủ5HH • SGX
add
Prospera Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
173,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,00 N | -9,79% |
Chi phí hoạt động | 569,00 N | 46,46% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -213,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -790,79 | -247,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,50 N | -65,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,00 N | 377,46% |
Tổng tài sản | 1,98 Tr | -29,47% |
Tổng nợ | 544,00 N | -44,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | -213,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -755,00 N | -262,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 Tr | 1.785,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,00 N | 234,90% |
Dòng tiền tự do | -288,62 N | -76,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
272