Trang chủ5HV • SGX
add
Koh Brothers Eco Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,097 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,36 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,95 Tr | 67,90% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | -27,15% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 132,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 119,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,25 Tr | 304,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,38 Tr | 15,23% |
Tổng tài sản | 265,72 Tr | 3,14% |
Tổng nợ | 140,79 Tr | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 132,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,90 Tr | 195,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 563,00 N | 127,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 Tr | -1.209,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 127,80% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | 252,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
543