Trang chủ5IF • SGX
add
Natural Cool Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,061 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,54 N
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,41 Tr | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 6,82 Tr | -1,30% |
Thu nhập ròng | 512,00 N | 1.290,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 1.381,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 802,50 N | 0,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,28 Tr | 3,72% |
Tổng tài sản | 88,81 Tr | 0,24% |
Tổng nợ | 72,48 Tr | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,00 N | 1.290,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 Tr | 835,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 984,00 N | 1.767,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 15,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 178,86% |
Dòng tiền tự do | 963,12 N | 0,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
507