Trang chủ5IY • FRA
add
Avensia AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 €
Mức chênh lệch một ngày
1,04 € - 1,04 €
Phạm vi một năm
0,59 € - 1,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
449,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,31 Tr | 15,08% |
Chi phí hoạt động | 16,20 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 178,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,65 | 141,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,48 Tr | 80,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,66 Tr | 333,59% |
Tổng tài sản | 223,64 Tr | 14,06% |
Tổng nợ | 171,79 Tr | 2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,42 Tr | 178,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,08 Tr | 166,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 91,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | 60,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,36 Tr | 393,73% |
Dòng tiền tự do | 24,47 Tr | 122,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
307