Trang chủ5J70 • FRA
add
Tangiamo Touch Technology AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 €
Mức chênh lệch một ngày
0,084 € - 0,084 €
Phạm vi một năm
0,066 € - 0,15 €
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,64 Tr | 56,55% |
Chi phí hoạt động | 10,19 Tr | 90,39% |
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | -150,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -135,18 | -60,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,46 Tr | -418,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 Tr | 3.231,57% |
Tổng tài sản | 46,39 Tr | 110,59% |
Tổng nợ | 13,52 Tr | 76,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -128,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,33 Tr | -150,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,78 Tr | 895,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,02 Tr | -4.271,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,97 Tr | 821,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 726,24 N | 524,18% |
Dòng tiền tự do | -34,98 Tr | -4.068,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4