Trang chủ5LE • SGX
add
Sitra Holdings (International) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 606,94 N | -15,74% |
Thu nhập ròng | -301,00 N | 27,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,85 | 35,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -193,34 N | 31,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,44 N | -53,81% |
Tổng tài sản | 11,30 Tr | -3,74% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,00 N | 27,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -166,54 N | -402,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 N | 96,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,46 N | 372,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,21 N | 55,37% |
Dòng tiền tự do | -123,58 N | 20,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
22