Trang chủ5LL • FRA
add
XMReality AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 € - 0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,0012 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,40 Tr | -18,01% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -33,15% |
Thu nhập ròng | -506,00 N | 90,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,51 | 88,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | 156,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,00 N | -91,54% |
Tổng tài sản | 22,05 Tr | -25,64% |
Tổng nợ | 12,90 Tr | -30,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,00 N | 90,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 Tr | 90,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -669,00 N | 44,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,00 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 Tr | -169,85% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | 92,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5