Trang chủ5LX • FRA
add
China Lilang Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 0,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T HKD
Số lượng trung bình
249,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -0,14% |
Chi phí hoạt động | 348,87 Tr | 11,46% |
Thu nhập ròng | 90,49 Tr | -30,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -30,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,86 Tr | -16,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 54,46% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 5,40% |
Tổng nợ | 2,80 T | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,49 Tr | -30,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,84 Tr | -38,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,74 Tr | -9,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,89 Tr | -5,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,74 Tr | -156,39% |
Dòng tiền tự do | 104,64 Tr | -6,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
4.977