Trang chủ5NQ • FRA
add
Agilyx ASA
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 €
Mức chênh lệch một ngày
2,27 € - 2,31 €
Phạm vi một năm
2,22 € - 3,10 €
Số lượng trung bình
149,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,24 N | -90,33% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | -22,94% |
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,56 N | -974,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | 14,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -79,23% |
Tổng tài sản | 118,28 Tr | 391,98% |
Tổng nợ | 5,89 Tr | -66,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | 23,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,83 N | 99,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,98 N | -101,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,43 Tr | -22,14% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | 56,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
114