Trang chủ5OI • SGX
add
Japan Foods Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,54 Tr SGD
Số lượng trung bình
23,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,08 Tr | -7,45% |
Chi phí hoạt động | 19,10 Tr | -1,64% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -984,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,56 | -1.069,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 Tr | -538,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 Tr | -31,42% |
Tổng tài sản | 74,43 Tr | -20,06% |
Tổng nợ | 52,92 Tr | -16,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -984,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 Tr | -24,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 N | 93,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,05 Tr | 13,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -391,50 N | 78,55% |
Dòng tiền tự do | 4,97 Tr | 9,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
698