Trang chủ5OI • SGX
add
Japan Foods Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,04 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,42 Tr | -15,21% |
Chi phí hoạt động | 17,02 Tr | -12,39% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -102,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,96 | -138,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,50 N | -166,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,56 Tr | -24,91% |
Tổng tài sản | 67,56 Tr | -25,31% |
Tổng nợ | 49,36 Tr | -21,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -102,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,52 Tr | -24,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,50 N | 85,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,22 Tr | 13,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,00 N | 97,14% |
Dòng tiền tự do | 5,53 Tr | 24,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
656