Trang chủ5PC • SGX
add
Goodland Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
737,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,73 Tr | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 31,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,47 | 35,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -981,00 N | 12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -57,33% |
Tổng tài sản | 348,71 Tr | 1,85% |
Tổng nợ | 114,40 Tr | -0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 31,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,52 Tr | -206,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 Tr | -6,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 Tr | 124,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -42,10% |
Dòng tiền tự do | -875,75 N | 27,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
42