Trang chủ5RF • SGX
add
Mercurius Capital Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,20 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,00 N | 389,09% |
Thu nhập ròng | -411,00 N | -101,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,00 N | -378,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,00 N | -31,25% |
Tổng tài sản | 5,20 Tr | 0,97% |
Tổng nợ | 8,77 Tr | 31,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,00 N | -101,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,00 N | 31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | -59,38 N | 75,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
316