Trang chủ5TI • SGX
add
SDAI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,080 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,17 N | 24,65% |
Chi phí hoạt động | 454,97 N | -36,08% |
Thu nhập ròng | -553,66 N | 27,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -531,49 | 41,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -332,20 N | 42,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | 215,41% |
Tổng tài sản | 2,22 Tr | 181,77% |
Tổng nợ | 11,51 Tr | 38,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 228,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,66 N | 27,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -744,20 N | -12,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 2.189,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 288,65% |
Dòng tiền tự do | -713,41 N | -43,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
7