Trang chủ5TP • SGX
add
CNMC Goldmine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,01 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 1,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,85 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
14,91
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 26,40 Tr | 77,96% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 36,42% |
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | 256,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,85 | 100,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,85 Tr | 175,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,75 Tr | 163,43% |
Tổng tài sản | 92,33 Tr | 45,52% |
Tổng nợ | 23,29 Tr | 75,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,88 Tr | 256,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,55 Tr | 131,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,76 Tr | 5,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 Tr | -40,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,10 Tr | 362,04% |
Dòng tiền tự do | 8,11 Tr | 322,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
432