Trang chủ5TW • FRA
add
Litium AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 €
Mức chênh lệch một ngày
0,93 € - 0,93 €
Phạm vi một năm
0,58 € - 1,02 €
Giá trị vốn hóa thị trường
184,11 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,75 Tr | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 14,14 Tr | 10,18% |
Thu nhập ròng | -775,33 N | -146,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,57 | -131,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 Tr | -3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,74 Tr | -25,99% |
Tổng tài sản | 103,22 Tr | 0,82% |
Tổng nợ | 18,62 Tr | 2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,33 N | -146,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,19 Tr | 28,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 Tr | -3,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 640,02 N | 213,93% |
Dòng tiền tự do | 930,50 N | 320,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
23