Trang chủ5VA • FRA
add
Vaxcyte Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,60 €
Mức chênh lệch một ngày
40,80 € - 40,80 €
Phạm vi một năm
24,60 € - 89,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T USD
Số lượng trung bình
19,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 242,38 Tr | 73,22% |
Thu nhập ròng | -212,83 Tr | -106,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,56 | -87,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -239,32 Tr | -73,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | -21,52% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -10,90% |
Tổng nợ | 278,72 Tr | 96,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,83 Tr | -106,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,30 Tr | -136,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,17 Tr | 113,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 Tr | -100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,52 Tr | -104,80% |
Dòng tiền tự do | -78,44 Tr | -19,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
414