Trang chủ5VB • FRA
add
Nykode Therapeutics ASA
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,086 € - 0,29 €
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,00 N | -82,26% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -59,04% |
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 62,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 N | -111,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 69,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,10 Tr | 58,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,93 Tr | -48,70% |
Tổng tài sản | 105,70 Tr | -37,24% |
Tổng nợ | 6,44 Tr | -74,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 Tr | 62,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,02 Tr | 52,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,00 N | -99,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,00 N | -8,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 Tr | 49,17% |
Dòng tiền tự do | -4,40 Tr | 45,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
62