Trang chủ5VC • SGX
add
KORI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,98 Tr SGD
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 Tr | 33,28% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 40,17% |
Thu nhập ròng | -365,77 N | 57,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,41 | 67,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,38 N | 94,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,95 N | 24,54% |
Tổng tài sản | 76,32 Tr | 1,97% |
Tổng nợ | 20,89 Tr | 3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,77 N | 57,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 519,80 N | 10.286,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,89 N | -75,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -385,24 N | -90,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,67 N | 287,23% |
Dòng tiền tự do | 174,95 N | 84,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
339