Trang chủ5VC • SGX
add
KORI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 Tr | -22,93% |
Chi phí hoạt động | 706,00 N | -19,82% |
Thu nhập ròng | 723,50 N | -34,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | -15,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | -23,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,00 N | -41,79% |
Tổng tài sản | 76,87 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 20,70 Tr | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 723,50 N | -34,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 N | -77,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,50 N | 275,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,50 N | 19,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,00 N | 67,91% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | -13,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
339