Trang chủ5WF • SGX
add
Isoteam Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,46 Tr
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,91 Tr | -20,19% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -26,18% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -37,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | -21,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | -10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | 57,68% |
Tổng tài sản | 120,75 Tr | 11,49% |
Tổng nợ | 72,32 Tr | 10,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -37,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,00 N | -118,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,00 N | 83,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 Tr | 320,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,66 Tr | 1.585,48% |
Dòng tiền tự do | 892,81 N | 18,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
971