Trang chủ600010 • SHA
add
Inner Mongolia BaoTou Steel Union Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ¥ - 2,49 ¥
Phạm vi một năm
1,62 ¥ - 3,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
112,77 T CNY
Tỷ số P/E
109,96
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,75 T | 14,29% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 1,61% |
Thu nhập ròng | 81,24 Tr | 113,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 111,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | 71,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,67 T | -0,38% |
Tổng tài sản | 155,47 T | 1,45% |
Tổng nợ | 94,00 T | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,24 Tr | 113,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 560,98 Tr | -23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,04 Tr | 37,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | 44,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | 49,48% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | 134,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
25.259