Trang chủ600012 • SHA
add
Anhui Expressway Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,49 ¥ - 18,08 ¥
Phạm vi một năm
12,77 ¥ - 18,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -10,44% |
Chi phí hoạt động | 84,01 Tr | 0,80% |
Thu nhập ròng | 447,90 Tr | 44,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,87 | 61,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 785,93 Tr | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | 21,04% |
Tổng tài sản | 24,41 T | 12,31% |
Tổng nợ | 9,55 T | 25,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,90 Tr | 44,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 520,03 Tr | 28,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | -2,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | 2.071,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 458,96 Tr | 135,55% |
Dòng tiền tự do | -1,13 T | -37,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.936