Trang chủ600017 • SHA
add
Rizhao Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,02 ¥ - 3,08 ¥
Phạm vi một năm
2,56 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 T CNY
Số lượng trung bình
76,93 Tr
Tỷ số P/E
14,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 6,27% |
Chi phí hoạt động | 179,04 Tr | 393,88% |
Thu nhập ròng | 19,60 Tr | 146,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 143,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,45 Tr | 12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -3,46% |
Tổng tài sản | 40,31 T | 2,54% |
Tổng nợ | 24,32 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,60 Tr | 146,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 641,54 Tr | 7,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -830,94 Tr | -142,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,03 Tr | 106,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,37 Tr | -214,04% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | -13,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
5.794